--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cold stuffed tomato
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cold stuffed tomato
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold stuffed tomato
+ Noun
món cà chua nhồi sa lát nguội.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold stuffed tomato"
Những từ có chứa
"cold stuffed tomato"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nguội lạnh
lạnh lẽo
cảm mạo
lãnh đạm
rét
nguội
lạnh
cóng
phải gió
căm căm
more...
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
cold stuffed tomato
:
món cà chua nhồi sa lát nguội.